THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
110LDL |
||
Trọng lượng xe |
Tổng tải trọng |
Kg |
7.000 |
Tự trọng |
Kg |
2.190 |
|
Kích thước xe |
Kích thước(D x R x C) |
mm |
6.620 x 1.865 x 2.150 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
4.000 |
|
Chiều rộng Cabin |
mm |
1.810 |
|
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối Chassis |
mm |
4.924 |
|
Động cơ |
Model |
HINO W04D-TP |
|
Loại |
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước |
||
Dung tích xy lanh |
cc |
4.009 |
|
Công suất cực đại(JIS Gross) |
PS |
110 (tại 2.800 vòng/phút) |
|
Momen xoắn cực đại (JIS Gross) |
N.m |
284 (tại 1.800 vòng/phút) |
|
Tốc độ tối đa |
3.550 vòng/phút |
||
Hộp số |
Model |
M153 |
|
Loại |
5 số đồng tốc từ số 1 đến số 5 |
||
Hệ thống lái |
Bi tuần hoàn trợ lực thủy lực |
||
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh thủy lực, trợ lực chân không hoặc thủy lực |
||
Cỡ lốp |
7,0 - 16 - 14PR |
||
Tính năng vận hành |
Tốc độ cực đại |
Km/h |
104 |
Khả năng vượt dốc |
Tan(%) |
28.8 |
|
Cabin |
Cabin kiểu lật với kết cấu thép hàn |
||
Thùng nhiên liệu |
L |
100 |
|
Tính năng khác |
Hệ thống trợ lực tay lái |
Có |
|
Hệ thống treo cầu trước |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, có giảm chấn |
||
Hệ thống treo cầu sau |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, có giảm chấn |
||
Cửa sổ điện |
Không |
||
Khóa cửa trung tâm |
Không |
||
CD/AM/FM Radio |
Có |
||
Điều hòa, quạt gió |
Không |
||
Số chỗ ngồi |
3 |
||
Giá bán lẻ đề xuất |
469.000.000Vnd(VAT) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÙNG XE:
Nhãn hiệu : |
HINO WU352L-NKMQHD3/TK-TK |
Số chứng nhận : |
1425/VAQ09 - 01/15 - 00 |
Ngày cấp : |
15/09/2015 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (thùng kín) |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty TNHH Cơ khí ô tô Thành Kim |
Địa chỉ : |
29/20B Hoàng Hoa Thám, P. 6, Q. Bình Thạnh, Tp. HCM |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
3225 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1570 |
kG |
- Cầu sau : |
1655 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
3480 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
6900 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6900 x 1990 x 2900 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
5000 x 1840 x 1780/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
4000 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1400/1435 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
W04D-TP |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
4009 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
77 kW/ 2800 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
7.00 - 16 /7.00 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 212 kg/m3; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |