Tìm kiếm:   Giá từ:   ~  Đến:  
XE 45 CHỖ CABIN CHASSIS

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE:

Nhãn hiệu :

HINO RK1JSTU-VN

Số chứng nhận :

279/VAQ09 - 01/14 - 00

Ngày cấp :

02/07/2014

Loại phương tiện :

Ôtô sát xi khách

Xuất xứ :

Nhật Bản và Việt Nam

Cơ sở sản xuất :

Công ty liên doanh TNHH Hino Motors Việt Nam

Địa chỉ :

Phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội

Thông số chung:

 

Trọng lượng bản thân :

5180

kG

Phân bố : - Cầu trước :

1550

kG

- Cầu sau :

3630

kG

Tải trọng cho phép chở :

 

kG

Số người cho phép chở :

 

người

Trọng lượng toàn bộ :

 

kG

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :

11470 x 2440 x 1865

mm

Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :

--- x --- x ---/---

mm

Khoảng cách trục :

6000

mm

Vết bánh xe trước / sau :

2040/1840

mm

Số trục :

2

 

Công thức bánh xe :

4 x 2

 

Loại nhiên liệu :

Diesel

 

Động cơ :

 

Nhãn hiệu động cơ:

J08C - TK

Loại động cơ:

4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có tăng áp

Thể tích :

7961       cm3

Công suất lớn nhất /tốc độ quay :

177 kW/ 2500 v/ph

Lốp xe :

 

Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:

02/04/---/---

Lốp trước / sau:

10.00 R20 /10.00 R20

Hệ thống phanh :

 

Phanh trước /Dẫn động :

Tang trống /khí nén

Phanh sau /Dẫn động :

Tang trống /khí nén

Phanh tay /Dẫn động :

Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm

Hệ thống lái :

 

Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :

Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực

Ghi chú:

Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá;

 

XE 45 CHỖ CABIN CHASSIS

XE 45 CHỖ CABIN CHASSIS

XE 45 CHỖ CABIN CHASSIS

Hổ trợ trực tuyến
0909.634.692
(Phụ Tùng )
Quảng Cáo
Face book