THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE:
Tên nhà sản xuất |
Công ty TNHH Ô Tô Isuzu Thái Lan |
||
Địa chỉ nhà sản xuất |
Số 38 Kor. Moo 9, đường Poochaosamingprai, Samrong Tai, Phrapradaeng, Samutprakarn 10130, Thái Lan |
||
Xuất xứ |
Thái Lan |
||
Số chứng nhận phê duyệt (TA) |
21KOT/274470 |
||
Mã kiểu loại |
UCR87GGL-TLUHVN |
||
Tiêu chuẩn khí xả |
Euro 5 |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
4,850 x 1,870 x 1,875 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
2,855 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
235 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
m |
2,800 |
|
Trọng lượng bản thân |
kg |
2,060 |
|
Bán kính quay vòng tối thiểu |
kg |
5.7 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
Lít |
80 |
|
Số chỗ ngồi |
Người |
07 |
|
Kiểu |
|
RZ4E-TC |
|
Loại |
|
4 xy lanh thẳng hàng, Động cơ dầu 1.9L, |
|
Dung tích xy-lanh |
cc |
1,898 |
|
Công suất cực đại |
PS (KW)/rpm |
150 (110)/3,600 |
|
Mô men xoắn cực đại |
Nm/rpm |
350/1,800-2,600 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
|
EURO 5 |
|
Tiêu thụ nhiên liệu |
Trong đô thị |
8.79 Lít/100 km |
|
|
Ngoài đô thị |
5.96 Lít/100 km |
|
|
Đường hỗn hợp |
6.99 Lít/100 km |
|
Loại |
Số tự động 6 cấp |
||
Hệ thống gài cầu |
Gài cầu điện tử |
||
Hệ thống treo |
Trước |
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn |
|
Sau |
Hệ thống treo liên kết 5 điểm, lò xo xoắn |
||
Hệ thống phanh |
Trước |
Đĩa |
|
Sau |
Đĩa |
||
Trợ lực lái |
|
Thủy lực |
|
Mâm xe |
|
18 inch, Hợp kim nhôm |
|
Kích thước lốp xe |
|
265/60R18 |
|
Cụm đèn trước |
Bi-LED Projector, tự động bật tắt, tự động căn chỉnh góc chiếu, tích hợp đèn chạy ban ngày LED |
||
Đèn sương mù |
Có |
||
Đèn chờ dẫn đường |
Có |
||
Gương chiếu hậu |
Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
||
Tự động gạt mưa |
Có |
||
Cốp điện |
Có |
||
Hệ thống lái |
Loại |
Bọc da, tích hợp phím điều khiển |
|
Lẫy số |
Có |
||
Điều chỉnh |
Điều chỉnh 4 hướng |
||
Ghế |
Hàng ghế thứ 1 |
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng |
|
Hàng ghế thứ 2 |
Gập 60:40, ghế gập, tựa tay trung tâm |
||
Hàng ghế thứ 3 |
Gập 50:50, ghế gập |
||
Vật liệu |
Da cao cấp (Màu nâu) |
||
Kính điện |
|
Tự động nâng & hạ với chức năng chống kẹt phía người lái |
|
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có |
||
Mở cửa thông minh |
Có |
||
Khởi động từ xa |
Có |
||
Khoá cửa khi rời khỏi xe |
Có |
||
Hệ thống ga tự động |
Có / Tự động thích ứng với chức năng Stop & Go |
||
Phanh tay điện tử |
Có ( giữ phanh tự động) |
||
Hệ thống điều hoà |
Tự động 02 vùng độc lập |
||
Cửa gió phía sau |
Có |
||
Hệ thống giải trí |
Có |
||
Số loa |
08 |
||
Cổng sạc nhanh USB (5V/2.1A) |
02 |
||
Ổ cắm điện (220V, 150W) |
Có |
||
Túi khí |
06 |
||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
||
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
||
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) |
Có |
||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) |
Có |
||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có |
||
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) |
Có |
||
Hệ thống phanh thông minh (BOS) |
Có |
||
Hệ thống chiếu sáng tự động cường độ cao ( AHB) |
Có |
||
Cảm biến áp suất lốp |
Có |
||
Hệ thống phanh đa va chạm (MCB |
Có |
||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang (RCTA) |
Có |
||
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Có |
||
Hệ thống giới hạn tốc độ (MSL) |
Có |
||
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW) |
Có |
||
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (FCW) |
Có |
||
Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) |
Có |
||
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (MAM) |
Có |
||
Camera lùi |
Có |
||
Cảm biến đỗ xe |
Trước & Sau |
||
Dây đai an toàn |
Hàng ghế thứ 1 |
03 x ERL với bộ căng đai sớm & tự động nới lỏng |
|
Hàng ghế thứ 2 |
03 x ERL |
||
Hàng ghế thứ 3 |
03 x ERL |
||
Khoá cửa tự động |
Có |
||
Tự động mở cửa khi túi khí bung |
Có |
||
Khoá bảo vệ trẻ em |
Có |