“Hiện nay, trên thị trường các nhà sản xuất thùng xe phát triển xe đông lạnh dựa trên nền xe cabin sát-xi riêng lẻ là một hạn chế lớn đối với khách hàng trong việc bảo hành và sửa chữa khi xe hoặc thùng xe gặp sự cố. Lần này, Isuzu Việt Nam ra mắt xe đông lạnh nguyên chiếc QKR COOL EXPRESS (Đông lạnh thương hiệu Isuzu - cho dòng tải nhẹ dưới 2.5 tấn) là một giải pháp tối ưu cho ngành vận tải đông lạnh nói chung và cho khách hàng sử dụng xe nói riêng. Chúng tôi rất tự tin khi đưa ra thị trường sản phẩm xe đông lạnh nguyên chiếc QKR COOL EXPRESS và kỳ vọng sẽ giúp tăng mạnh số lượng xe bán ra trong những năm tới “
Chúng ta có thể thấy , QKR COOL EXPRESS (Đông lạnh thương hiệu Isuzu - cho dòng tải nhẹ dưới 2.5 tấn) là sự kết hợp hoàn hảo các ưu điểm vượt trội giữa cabin sát-xi Isuzu – áp dụng công nghệ tiên phong động cơ Common Rail bền bỉ , tiết kiệm nhiên liệu với kinh nghiệm sản xuất thùng đông lạnh lâu năm đến từ Quyền Auto được chăm sóc bởi hệ thống bảo hành bảo dưỡng của Isuzu trên toàn quốc. Ngoài ra, giá thành rất cạnh tranh, phụ tùng sửa chữa luôn có đầy đủ tại các đại lý ủy quyền của Isuzu sẽ giúp khách hàng yên tâm khi sử dụng, hứa hẹn trở thành lựa chọn ưu tiên và đối tác đáng tin cậy của khách hàng cá nhân, công ty và đơn vị vận chuyển.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE:
Nhãn hiệu : |
ISUZU QKR QMR77HE4A-QUYEN AUTO.DLAS1 |
Số chứng nhận : |
0499/VAQ09 - 01/22 - 01 |
Ngày cấp : |
24/10/2022 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (đông lạnh) |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại - Dịch vụ ô tô Quyền |
Địa chỉ : |
Số 550, ấp 4, xã Tân Bửu, huyện Bến Lức, tỉnh Long An |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
2805 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1470 |
kG |
- Cầu sau : |
1335 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1990 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4990 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6240 x 1950 x 2850 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4270 x 1810 x 1780/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
3360 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1398/1425 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
4JH1E4NC |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
2999 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
77 kW/ 3200 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
7.00 - 15 /7.00 - 15 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Thông tin hỗ trợ tư vấn Khách Hàng 24/24:
Hotline: 0909.634.692
Website sản phẩm: https://isuzu-vietnam.com
Website tin tức: http://xetaicaocap.com