Xe dông lạnh QKR QMR77HE4A-QUYEN AUTO.DLAS với tên gọi : “Auto Quyền F2 full option ” là lựa chọn hàng đầu đối với các mặt hàng đông lạnh như thủy hải sản, thịt, rau củ quả… và các loại hàng hóa nhạy cảm với điều kiện môi trường khác. Được sản xuất dựa trên vật liệu và công nghệ tiên tiến cùng việc kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt bởi đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp của Isuzu Việt Nam, “ Auto Quyền F2 full option ” luôn đảm bảo nhiệt độ thích hợp để giữ nguyên được chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, sản phẩm còn thừa hưởng những ưu điểm vượt trội đến từ cabin sát-xi của Isuzu: bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu. Sản phẩm là lựa chọn ưu tiên và là đối tác đáng tin cậy của khách hàng cá nhân, công ty và đơn vị vận chuyển.
- Xe dông lạnh QKR QMR77HE4A-QUYEN AUTO.DLAS với tên gọi : “ Auto Quyền F2 full option ”Tặng 50% Thuế trước bạ đến hết 31/12/2023.
- Chương trình áp dụng cho tất cả khách hàng và không giới hạn số lượng xe, chương trình cũng thay lời cảm ơn chân thành đến Quý khách hàng luôn đồng hành, tin tưởng Isuzu trong suốt thời gian vừa qua.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE:
Nhãn hiệu : |
ISUZU QKR QMR77HE4A-QUYEN AUTO.DLAS |
Số chứng nhận : |
0499/VAQ09 - 01/22 - 01 |
Ngày cấp : |
24/10/2022 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (đông lạnh) |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại - Dịch vụ ô tô Quyền |
Địa chỉ : |
Số 550, ấp 4, xã Tân Bửu, huyện Bến Lức, tỉnh Long An |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
2805 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1470 |
kG |
- Cầu sau : |
1335 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1990 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4990 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6240 x 1950 x 2850 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4270 x 1810 x 1780/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
3360 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1398/1425 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
4JH1E4NC |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
2999 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
77 kW/ 3200 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
7.00 - 15 /7.00 - 15 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Thông tin hỗ trợ tư vấn Khách Hàng 24/24:
Hotline: 0909.634.692
Website sản phẩm: https://isuzu-vietnam.com
Website tin tức: http://xetaicaocap.com