THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE:
Nhãn hiệu : |
ISUZU NQR75ME4/VN-XGC |
Số chứng nhận : |
1088/VAQ09 - 01/18 – 00 |
Ngày cấp : |
10/07/2018 |
Loại phương tiện : |
Ô tô chở gia cầm |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty TNHH cơ khí ô tô Việt Nhật |
Địa chỉ : |
Lô IV-2, đường số 14, KCN Hố Nai, X. Bắc Sơn, H. Trảng Bom, T. Đồng Nai |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
5155 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2155 |
kG |
- Cầu sau : |
3000 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
3900 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
9250 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
8045 x 2200 x 3500 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6100 x 2100 x 2300/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
4475 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1680/1650 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
4HK1E4NC |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
5193 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
114 kW/ 2600 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
396 lồng chứa gia cầm, kích thước bao mỗi lồng: 620 x 475 x 150 (mm); - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |