THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE:
Nhãn hiệu : |
ISUZU NQR75LE4-C055 |
Số chứng nhận : |
0298/VAQ09 - 01/18 – 00 |
Ngày cấp : |
21/03/2018 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (có mui) |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty TNHH ôtô ISUZU Việt Nam |
Địa chỉ : |
695 Quang Trung, phường 8, quận Gò Vấp, Tp. HCM |
Thông số chung: |
|
Trọng lượng bản thân : |
3805 |
Kg |
Phân bố : - Cầu trước : |
1915 |
kG |
- Cầu sau : |
1890 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
5500 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
9500 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7565 x 2250 x 3190 |
Mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
5600 x 2120 x 765/2050 |
Mm |
Khoảng cách trục : |
4175 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1680/1650 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
4HK1E4NC |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
5193 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
114 kW/ 2600 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |