THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE:
Tên nhà sản xuất |
Isuzu Motors Co., (Thailand) LTD |
|
Địa chỉ nhà sản xuất |
Số 38 Kor. Moo 9, đường Poochaosamingprai, Samrong Tai, Phrapradaeng, Samutprakarn 10130, Thái Lan |
|
Xuất xứ |
Thái Lan |
|
Số chứng nhận phê duyệt (TA) |
21KOT/276582 |
|
Mã kiểu loại |
UCR87GGL-RLUHVN |
|
Tiêu chuẩn khí xả |
Euro 5 |
|
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
4,850 x 1,870 x 1,870 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2,855 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
230 |
Trọng lượng toàn bộ |
m |
2,700 |
Trọng lượng bản thân |
kg |
1,935 |
Bán kính quay vòng tối thiểu |
kg |
5.7 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
Lít |
80 |
Số chỗ ngồi |
Người |
07 |
Kiểu động cơ |
RZ4E-TC |
|
Loại động cơ |
4 xy lanh thẳng hàng, Động cơ dầu 1.9L, |
|
Dung tích xy-lanh |
cc |
1,898 |
Công suất cực đại |
PS (KW)/rpm |
150 (110)/3,600 |
Mô men xoắn cực đại |
Nm/rpm |
350/1,800-2,600 |
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO 5 |
|
Công thức bánh xe |
RWD |
|
Tiêu thụ nhiên liệu |
Trong đô thị |
7.72 Lít/100 km |
Ngoài đô thị |
6.00 Lít/100 km |
|
Đường hỗn hợp |
6.63 Lít/100 km |
|
Loại hộp số |
Số sàn 6 cấp |
|
Hệ thống gài cầu |
– |
|
Hệ thống treo |
Trước |
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn |
Sau |
Hệ thống treo liên kết 5 điểm, lò xo xoắn |
|
Hệ thống phanh |
Trước |
Đĩa |
Sau |
Đĩa |
|
Trợ lực lái |
Thủy lực |
|
Mâm xe |
17 inch, Hợp kim nhôm |
|
Kích thước lốp xe |
255/65R17 |
|
Cụm đèn trước |
Bi-LED Projector (căn chỉnh góc chiếu thủ công), tích hợp đèn chạy ban ngày LED |
|
Đèn sương mù |
Có |
|
Đèn chờ dẫn đường |
Có |
|
Gương chiếu hậu |
Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
|
Tự động gạt mưa |
– |
|
Cốp điện |
– |
|
Hệ thống lái |
Loại |
Bọc da, tích hợp phím điều khiển |
Lẫy số |
– |
|
Điều chỉnh |
Điều chỉnh 4 hướng |
|
Ghế |
Hàng ghế thứ 1 |
Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng |
Hàng ghế thứ 2 |
Tỷ lệ 60:40, ghế gập, tựa tay trung tâm |
|
Hàng ghế thứ 3 |
Tỷ lệ 50:50, ghế gập |
|
Vật liệu |
Da cao cấp (Màu nâu) |
|
Kính điện |
Tự động nâng & hạ với chức năng chống kẹt phía người lái |
|
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
– |
|
Mở cửa thông minh |
– |
|
Khởi động từ xa |
– |
|
Khoá cửa khi rời khỏi xe |
– |
|
Hệ thống ga tự động |
Có |
|
Phanh tay điện tử |
Có ( giữ phanh tự động) |
|
Hệ thống điều hoà |
Thủ công |
|
Cửa gió phía sau |
Có |
|
Hệ thống giải trí |
– |
|
Số loa |
06 |
|
Cổng sạc nhanh USB (5V/2.1A) |
02 |
|
Ổ cắm điện (220V, 150W) |
Có |
|
Túi khí |
02 |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
|
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
|
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) |
Có |
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) |
Có |
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có |
|
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) |
Có |
|
Hệ thống phanh thông minh (BOS) |
Có |
|
Hệ thống chiếu sáng tự động cường độ cao ( AHB) |
– |
|
Cảm biến áp suất lốp |
– |
|
Hệ thống phanh đa va chạm (MCB |
– |
|
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang (RCTA) |
– |
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
– |
|
Hệ thống giới hạn tốc độ (MSL) |
– |
|
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW) |
– |
|
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (FCW) |
– |
|
Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) |
– |
|
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (MAM) |
– |
|
Camera lùi |
Có |
|
Cảm biến đỗ xe |
– |
|
Dây đai an toàn |
Hàng ghế thứ 1 |
03 x ERL với bộ căng đai sớm & tự động nới lỏng |
Hàng ghế thứ 2 |
03 x ERL |
|
Hàng ghế thứ 3 |
03 x ERL |
|
Khoá cửa tự động |
Có |
|
Tự động mở cửa khi túi khí bung |
Có |
|
Khoá bảo vệ trẻ em |
Có |