THÔNG SỐ KĨ THUẬT CẨU UNIC URV375:
Khối lượng nâng lớn nhất: 3030 Kg tại 2,6 mét
Chiều cao tối đa: 15,7 mét
Bán kính làm việc: từ 0,67 mét đến 13,7 mét
Chiều dài cần: 3,41 đến 11.5 mét
Góc nâng cần: từ 1 độ đến 78 độ
Góc quay cần: 360 độ
Nhãn hiệu : |
ISUZU FRR90NE4/AKH-TC URV375 |
Số chứng nhận : |
0046/VAQ09 - 01/23 - 00 |
Ngày cấp : |
13/01/2023 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (có cần cẩu) |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty TNHH kỹ thuật sản xuất ô tô Ân Khoa |
Địa chỉ : |
155 khu phố Đông Ba, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
5955 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2890 |
kG |
- Cầu sau : |
3065 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
4850 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
11000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
8690 x 2500 x 3100 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6080 x 2350 x 570/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
4990 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1790/1660 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
4HK1E4CC |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
5193 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
140 kW/ 2600 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu UNIC model URV375 (Spec. K) có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 3030 kg/2,4 m và 250 kg/12,11 m (tầm với lớn nhất); - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |