THÔNG SỐ KỸ THUÂT XE:
Tên nhà sản xuất |
Công ty TNHH Ô Tô Isuzu Thái Lan |
|
Địa chỉ nhà sản xuất |
Số 38 Kor. Moo 9, đường Poochaosamingprai, Samrong Tai, Phrapradaeng, Samutprakarn 10130, Thái Lan |
|
Xuất xứ |
Thái Lan |
|
Số chứng nhận phê duyệt (TA) |
22KOT/238020 |
|
Mã kiểu loại |
TFR87JDL-TDPHVN |
|
Tiêu chuẩn khí xả |
Euro 5 |
|
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
5,265 x 1,870 x 1,790 |
Kích thước lọt lòng thùng xe (Dx xC) |
mm |
1,495 x 1,530 x 490 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3,125 |
Vệt bánh xe trước & sau |
mm |
1,570/1,570 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
240 |
Bánh kính vòng quay tối thiểu |
mm |
6.1 |
Trọng lượng bản thân |
kg |
1,865 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
2,650 |
Tải trọng cho phép chở |
kg |
460 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
76 |
Số chỗ ngồi |
người |
05 |
Kiểu động cơ |
RZ4E – TC |
|
Loại động cơ |
4 xy lanh thẳng hàng, động cơ dầu 1.9L, làm mát khí nạp, turbo biến thiên, hệ thống phun nhiên liệu điện tử |
|
Dung tích xy-lanh |
cc |
1,898 |
Công suất cực đại |
Ps KW)/rpm |
150(110)/3,600 |
Mô men xoắn cực đại |
Nm/rpm |
350/1,800~2,600 |
Công thức bánh xe |
RWD |
|
Máy phát điện |
12V-90A |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO 5 |
|
Loại hộp số |
Số tự động 6 cấp |
|
Hệ thống treo |
Trước |
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn |
Sau |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
|
Hệ thống phanh |
Trước |
Đĩa |
Sau |
Tang trống |
|
Trợ lực lái |
Thủy lực |
|
Kích thước lốp xe |
265/60R18 |
|
Mâm xe |
Hợp kim nhôm |
|
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu sáng BI-LED (điều chỉnh độ cao tự động) tích hợp đèn LED chạy ban ngày |
|
Đèn sương mù |
LED |
|
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ Crôm |
|
Kính chiếu hậu |
Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn xi nhan |
|
Ăng-ten |
Dạng cột |
|
Tay nắm cửa bửng sau |
Mạ Crôm |
|
Bậc lên xuống |
Có |
|
Cản sau |
Tích hợp 02 bậc |
|
Lót sàn thùng xe |
Có |
|
Vô lăng |
Bọc da, tích hợp phím điều khiển |
|
Ốp trang trí đồng hồ táp lô |
Bọc da (Đen) |
|
Đồng hồ táp lô |
Màn hình hiển thị đa thông tin 4.2 inch |
|
Ghế ngồi |
Vật liệu |
Bọc da (Đen) |
Hàng ghế thứ 1 |
Chỉnh cơ 06 hướng |
|
Hàng ghế thứ 2 |
Gập 60:40, có tựa tay ở giữa |
|
Táp pi cửa xe |
Bọc da bệ nghỉ tay |
|
Hộc cửa gió 2 bên |
Ốp viền trang trí màu bạc |
|
Táp lô điều khiển công tắc cửa |
Viền trang trí đen bóng |
|
Nắp hộc đựng đồ tiện ích trung tâm |
Bọc da (Đen) |
|
Nắp hộc đựng đồ tiện ích phía trước |
Bọc da (Đen) |
|
Tay chốt mở cửa trong |
Màu bạc – Đen |
|
Tính năng đèn chờ dẫn đường |
Có |
|
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có |
|
Mở cửa thông minh |
Có |
|
Khởi động từ xa |
– |
|
Cửa sổ điện |
Có – lên xuống kính tự động và chức năng chống kẹt bên phía người lái |
|
Hệ thống điều hòa |
Điều hòa tự động 02 vùng độc lập, có cửa gió cho hàng ghế sau |
|
Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng 9 inch, kết nối Bluetooth, Apple CarPlay, Android Auto |
|
Hệ thống loa |
06 |
|
Cổng USB |
02 x 5V-21.A |
|
Ổ cắm điện |
12V – 120W |
|
Thảm lót sàn |
Có |
|
Túi khí |
6 |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
|
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
|
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) |
Có |
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) |
Có |
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có |
|
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) |
Có |
|
Hệ thống ga tự động |
Có |
|
Hệ thống phanh thông minh (BOS) |
Có |
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Có |
|
Cảnh báo phương tiện cắt ngang (RCTA) |
Có |
|
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe |
Có |
|
Camera lùi |
Có |
|
Ra đa sau |
Có |
|
Dây đai an toàn |
Hàng ghế trước |
ELR x 2 với bộ căng đai tự động và nới lỏng |
Hàng ghế sau |
ELR x 3 |
|
Khóa cửa trung tâm |
Có |
|
Khóa cửa tự động theo tốc độ |
Có |
|
Khóa cửa tự động mở khi túi khí bung |
Có |
|
Khóa cửa bảo vệ trẻ em |
Có (Cửa sau) |