Giới thiệu về Xe bồn chở LPG, GAS
Khí dầu mỏ hóa lỏng hay Khí hóa lỏng ( Liquefied Petroleum Gas; viết tắt: LPG) là chữ viết tắt của, hoặc LP Gas là "khí dầu mỏ hóa lỏng". LPG được gọi là khí dầu mỏ hóa lỏng vì các chất khí này có thể được hóa lỏng ở nhiệt độ bình thường bằng cách gia tăng áp suất vừa phải, hoặc ở áp suất bình thường bằng cách sử dụng kỹ thuật làm lạnh để làm giảm nhiệt độ
Xe bồn chứa khí hóa lỏng Gas, LPG là dòng xe chuyên vận chuyển khí đốt hoá lỏng từ một bể chứa khí đốt hóa lỏng cho các trạm khí đốt hóa lỏng. Xe bồn chở khí lỏng chịu được áp lực lớn , ít hao tốn vật liệu hơn các dạng khác, đảm bảo chất lượng, tính kinh tế và đáp ứng được nhu cầu người sử dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE:
Nhãn hiệu : |
ISUZU FVM34TE4/VUL-LPG |
Số chứng nhận : |
0438/VAQ09 - 01/22 - 00 |
Ngày cấp : |
24/02/2022 |
Loại phương tiện : |
Ô tô xi téc (chở LPG) |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
CÔNG TY TNHH Ô TÔ ISUZU ĐẠT TẤN PHÁT |
Địa chỉ : |
795 XLHN,Kp4,Phường Long Bình,TP.Biên Hòa,Đồng Nai |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
12770 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
4150 |
kG |
- Cầu sau : |
8620 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
11035 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9690 x 2500 x 3500 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
--- x --- x ---/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
2060/1850 |
mm |
Số trục : |
3 |
|
Công thức bánh xe : |
6 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
6HK1E4SC |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
7790 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
206 kW/ 2400 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
11.00R20 /11.00R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Kích thước bao xi téc: 7.196/6.048 x 2.088 x 2.088 mm; - Xi téc chứa LPG (thể tích chuyên chở 20250 lít, khối lượng riêng 0,545 kg/lít) và các trang thiết bị phục vụ chở LPG; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
Thông tin hỗ trợ tư vấn Khách Hàng 24/24:
Hotline: 0909.634.692
Website sản phẩm: https://isuzu-vietnam.com
Website tin tức: http://xetaicaocap.com