THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE:
Nhãn hiệu : |
ISUZU FVR FVR34UE4A/TN-TKCONT-23 |
Số chứng nhận : |
0339/VAQ09 - 01/23 - 00 |
Ngày cấp : |
24/04/2023 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải thùng kín |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty TNHH ô tô Tín Nghĩa |
Địa chỉ : |
120/3/27 Bis Trần Hưng Đạo, P. Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
7905 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3545 |
kG |
- Cầu sau : |
4360 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
6600 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
14700 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
11810 x 2500 x 3700 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
9600 x 2400 x 2300/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
6600 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
2060/1850 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
6HK1E4NC |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
7790 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
177 kW/ 2400 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
10.00R20 /10.00R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 124 kg/m3; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |