THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE:
Nhãn hiệu : |
ISUZU NQR75HE4/AKS-XTX1 |
Số chứng nhận : |
1998/VAQ09 - 01/22 - 00 |
Ngày cấp : |
21/11/2022 |
Loại phương tiện : |
Ô tô xi téc (chở xăng) |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty cổ phần xe chuyên dùng An Khang |
Địa chỉ : |
31 Lê Trọng Tấn, P. Sơn Kỳ, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
4125 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2055 |
kG |
- Cầu sau : |
2070 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
5180 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
9500 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6090 x 2170 x 2840 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
--- x --- x ---/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
3365 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1680/1650 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
4HK1E4NC |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
5193 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
114 kW/ 2600 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Kích thước bao xi téc: 4.050/3.850 x 1.950 x 1.150 mm; - Xi téc chứa xăng (thể tích 7.000 lít, khối lượng riêng 0,74 kg/lít); - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |