THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE:
Nhãn hiệu : |
ISUZU NPR NPR85KE4A/TN-TK3C-3T4-21 |
Số chứng nhận : |
0508/VAQ09 - 01/22 - 00 |
Ngày cấp : |
20/07/2022 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (thùng kín) |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty TNHH ô tô Tín Nghĩa |
Địa chỉ : |
120/3/27 Bis Trần Hưng Đạo, P. Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
3810 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1775 |
kG |
- Cầu sau : |
2035 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
3495 & 4000 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
7500 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7040 x 2255 x 2940 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
5150 x 2135 x 1900/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
3845 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1680/1525 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
4JJ1E4NC |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
2999 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
91 kW/ 2600 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
7.50 - 16 (7.50R16) /7.50 - 16 (7.50R16) |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 167 kg/m3; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |