THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE:
Nhãn hiệu : |
ISUZU NPR85KE4-QUYEN AUTO.DLAS |
Số chứng nhận : |
1396/VAQ09 - 01/18 – 00 |
Ngày cấp : |
08/08/2018 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (đông lạnh) |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại - Dịch vụ ô tô Quyền |
Địa chỉ : |
Lô số 2A, KCN Tân Đức, xã Đức Hoà Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
3515 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1775 |
kG |
- Cầu sau : |
1740 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
3490 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
7200 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7030 x 2150 x 3000 |
Mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
5070 x 2000 x 1900/--- |
Mm |
Khoảng cách trục : |
3845 |
Mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1680/1525 |
Mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
4JJ1E4NC |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
2999 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
91 kW/ 2600 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
7.50 - 16 /7.50 – 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |