THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE:
Nhãn hiệu : |
ISUZU FVM34TE4/BTR-XCX |
Số chứng nhận : |
0812/VAQ09 - 01/21 - 00 |
Ngày cấp : |
25/06/2021 |
Loại phương tiện : |
Ô tô xi téc (chở xăng) |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty TNHH sản xuất dịch vụ thương mại Bình Triệu |
Địa chỉ : |
757/5C Vườn Lài, Khu phố 2, P.An Phú Đông, Q.12, TP.HCM |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
9005 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3525 |
kG |
- Cầu sau : |
5480 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
14800 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9640 x 2500 x 3430 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
--- x --- x ---/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
2060/1850 |
mm |
Số trục : |
3 |
|
Công thức bánh xe : |
6 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
6HK1E4SC |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
7790 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
206 kW/ 2400 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
11.00R20 /11.00R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Kích thước bao xi téc: 6.900/6.600 x 2.390 x 1.580 mm; - Xi téc chứa xăng (thể tích 20000 lít, khối lượng riêng 0,74 kg/lít); - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |