Tìm kiếm:   Giá từ:   ~  Đến:  
ISUZU FRR90QE5 THÙNG MUI PHỦ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE: 

Nhãn hiệu :

ISUZU FRR90QE5/QTH-MMB.L

Số chứng nhận :

10536/VAQ09 - 01/23 – 00

Ngày cấp :

13/12/2023

Loại phương tiện :

Ô tô tải (có mui)

Xuất xứ :

---

Cơ sở sản xuất :

Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ - Sản xuất Quang Thịnh Hưng

Địa chỉ :

Số 7, đường số 7, khu Bình Đăng, phường 6, quận 8, Tp Hồ Chí Minh

Thông số chung:

 

 

Trọng lượng bản thân :

4605

kG

Phân bố : - Cầu trước :

2330

kG

- Cầu sau :

2275

kG

Tải trọng cho phép chở :

6200

kG

Số người cho phép chở :

3

người

Trọng lượng toàn bộ :

11000

kG

 

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :

9360 x 2460 x 3250

mm

Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :

7380 x 2310 x 2060/770

mm

Khoảng cách trục :

5320

mm

Vết bánh xe trước / sau :

1795/1660

mm

Số trục :

2

 

Công thức bánh xe :

4 x 2

 

Loại nhiên liệu :

Diesel

 

 

Động cơ :

 

Nhãn hiệu động cơ:

4HK1E4CC

Loại động cơ:

4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp

Thể tích :

5193       cm3

Công suất lớn nhất /tốc độ quay :

140 kW/ 2600 v/ph

Lốp xe :

 

Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:

02/04/---/---/---

Lốp trước / sau:

8.25 - 16 /8.25 - 16

Hệ thống phanh :

 

Phanh trước /Dẫn động :

Tang trống /Khí nén - Thủy lực

Phanh sau /Dẫn động :

Tang trống /Khí nén - Thủy lực

Phanh tay /Dẫn động :

Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí

Hệ thống lái :

 

Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :

Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực

Ghi chú:

Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 196 kg/m3; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá

ISUZU FRR90Q5 THÙNG KÍN
ISUZU FRR90Q5 THÙNG KÍN
Giá:  1,010,000,000 VNĐ

ISUZU FRR90QE5 THÙNG MUI PHỦ

ISUZU FRR90QE5 THÙNG MUI PHỦ

ISUZU FRR90QE5 THÙNG MUI PHỦ

Hổ trợ trực tuyến
0909.634.692
(Phụ Tùng )
Quảng Cáo
Face book