THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐẦU KÉO ISUZU (ISUZU TRACTOR HEADSPECIFICATION) |
||
Model |
EXZ77N |
|
Công thức bánh xe / Driving type |
6X4 |
|
KHỐILƯỢNG&KÍCHTHƯỚC / WEIGHT & DIMENSION |
||
Khối lượng toàn bộ / GVW (kg) |
24,900 |
|
Khối lượng kéo theo lớn nhất / Towing Weight (kg) |
39,000 |
|
Chiều dài cơ sở / WB (mm) |
3385+1370 |
|
ĐỘNG CƠ & HỘP SỐ / ENGINE & TRANSMISSION |
||
Động cơ / Engine |
Model |
6UZ1-TCG50 |
Công suất cực đại / Max. power Kw(ps) |
279(380) |
|
Mô men xoắn cực đại / Max. Torque kgf m(N m) |
180(1765) |
|
Hộp số / Transmission |
ZF16(16S2030TO) |
|
HỆ THỐNG CƠ BẢN / BASIC SYSTEMS |
||
Hệ thống phanh / Brake systems |
Khí nén hoàn toàn / Full air |
|
ABS |
Có / With |
|
Hệ thống treo / Suspension systems |
Nhíp / Leaf- spring |
|
Hệ thống điều hòa / AC |
Có / With |
|
Thùng nhiên liệu / Fuel tank |
600L |
|
Cabin |
Loại mở rộng với treo hơi / High (EXT) Roof with air suspension |
|
Cỡ lốp / Tire size |
12R22.5 18PR |
|
Mâm xe / Disc wheel |
Sắt, màu bạc / Steel with silver color |
|
Bình khí nén / Air tank |
Hợp kim nhôm / Aluminium Alloy |
|
TIỆN NGHI / CONVENIENCE |
||
Ghế tài xế / Driver seat |
Hơi / Air suspension |
|
Khóa cửa trung tâm / Door lock center |
Có / With |
|
Nâng hạ kính điện tử / Power Window |
Có / With |
|
Đèn cabin / Cabin Room Lamp |
Có / With |
|
Radio |
Có / With |
|
Cổng sạc USB / USB Charger |
Có / With |
Thông tin hỗ trợ tư vấn Khách Hàng 24/24:
Hotline: 0909.634.692
Website sản phẩm: https://isuzu-vietnam.com
Website tin tức: http://xetaicaocap.com